Dưới đây là mô tả chi tiết các quyền hạn mà Giám đốc giao cho Phó Giám đốc Thường trực phụ trách Phòng Kinh doanh, bao gồm các bộ phận Dịch vụ khách hàng, Nhân sự và Thu mua, Thiết kế đồ họa và Thương hiệu, và Marketing truyền thông. Phó Giám đốc sẽ chịu trách nhiệm quản lý các bộ phận này với các vấn đề liên quan đến nhân sự, hạ tầng, tư liệu sản xuất, sản phẩm dịch vụ, quan hệ khách hàng, kênh phân phối, cơ cấu chi phí và doanh thu, nhằm phục vụ nhu cầu và mong muốn của khách hàng.
1. Bộ phận Dịch vụ Khách hàng:
-
Nhân sự:
- Phó Giám đốc có quyền quản lý và điều động nhân sự trong bộ phận dịch vụ khách hàng.
- Quyền quyết định về việc tuyển dụng, đào tạo, và điều động nhân viên phục vụ khách hàng.
-
Hạ tầng:
- Quyền quản lý hạ tầng công nghệ thông tin và các hệ thống hỗ trợ dịch vụ khách hàng.
- Quyền duy trì và nâng cấp các hệ thống hỗ trợ chăm sóc khách hàng (CRM, hotline, email, v.v.).
-
Tư liệu sản xuất:
- Quyền quản lý tài liệu và thông tin liên quan đến dịch vụ khách hàng (bao gồm báo cáo, feedback khách hàng, văn bản hướng dẫn).
- Quyền sử dụng các công cụ, phần mềm để theo dõi và xử lý các yêu cầu của khách hàng.
-
Sản phẩm dịch vụ:
- Quyền quyết định các quy trình chăm sóc khách hàng, giải quyết khiếu nại, các dịch vụ khách hàng sau bán hàng.
- Quyền đưa ra các sáng kiến cải thiện chất lượng dịch vụ.
-
Quan hệ khách hàng:
- Quyền trực tiếp quản lý các chương trình chăm sóc khách hàng, duy trì mối quan hệ tốt với khách hàng hiện tại và tìm kiếm cơ hội mới.
- Quyền quản lý các hoạt động liên quan đến sự hài lòng của khách hàng.
-
Kênh phân phối:
- Quyền quyết định các kênh và phương thức chăm sóc khách hàng qua các nền tảng giao tiếp (online, offline).
-
Cơ cấu chi phí:
- Quyền quyết định các chi phí liên quan đến hoạt động dịch vụ khách hàng, tối ưu hóa chi phí vận hành mà vẫn đảm bảo chất lượng dịch vụ.
-
Doanh thu:
- Quyền quản lý doanh thu từ các dịch vụ khách hàng, bao gồm các dịch vụ bảo hành, hỗ trợ sau bán hàng.
2. Bộ phận Nhân sự và Thu mua:
-
Nhân sự:
- Quyền quản lý, tuyển dụng và phát triển đội ngũ nhân viên trong bộ phận và toàn công ty
- Quyền điều động nhân sự giữa các bộ phận để đáp ứng nhu cầu của công ty và khách hàng.
-
Hạ tầng:
- Quyền quyết định về các công cụ, phần mềm, và cơ sở vật chất phục vụ công tác nhân sự, tuyển dụng và quản lý thu mua.
-
Tư liệu sản xuất:
- Quyền quản lý tài liệu liên quan đến các hợp đồng thu mua, các văn bản quy định nhân sự.
-
Sản phẩm dịch vụ:
- Quyền quyết định các dịch vụ và sản phẩm liên quan đến tuyển dụng nhân sự, chương trình đào tạo và phát triển nghề nghiệp.
-
Quan hệ khách hàng:
- Quyền trực tiếp quản lý quan hệ với các đối tác cung cấp dịch vụ tuyển dụng, đào tạo, và các nhà cung cấp vật tư, thiết bị.
-
Kênh phân phối:
- Quyền quyết định về các kênh và phương thức thu mua nguyên liệu, thiết bị, và dịch vụ liên quan đến nhân sự.
-
Cơ cấu chi phí:
- Quyền kiểm soát chi phí liên quan đến nhân sự, đào tạo, và thu mua.
-
Doanh thu:
- Quyền quản lý các khoản chi phí và các giao dịch thu mua, đảm bảo chi phí hoạt động hợp lý để thúc đẩy lợi nhuận công ty.
3. Bộ phận Thiết kế đồ họa và Thương hiệu:
-
Nhân sự:
- Quyền quản lý đội ngũ thiết kế, tuyển dụng, đào tạo nhân viên và phân công công việc.
-
Hạ tầng:
- Quyền quyết định các phần mềm thiết kế, công cụ hỗ trợ công việc, và đầu tư cơ sở vật chất phục vụ cho hoạt động thiết kế và sáng tạo.
-
Tư liệu sản xuất:
- Quyền quản lý các tài liệu thiết kế, bản vẽ, và các ấn phẩm marketing, tài liệu thương hiệu.
-
Sản phẩm dịch vụ:
- Quyền quyết định các sản phẩm thiết kế và dịch vụ thương hiệu, bao gồm logo, bộ nhận diện thương hiệu, bao bì sản phẩm, và các chiến dịch truyền thông.
-
Quan hệ khách hàng:
- Quyền duy trì mối quan hệ với khách hàng qua các sản phẩm thiết kế đồ họa, hỗ trợ thiết kế yêu cầu từ khách hàng.
-
Kênh phân phối:
- Quyền lựa chọn và quản lý các kênh phân phối sản phẩm thiết kế và dịch vụ thương hiệu cho khách hàng.
-
Cơ cấu chi phí:
- Quyền kiểm soát chi phí thiết kế, đầu tư vào sáng tạo, nghiên cứu và phát triển các sản phẩm đồ họa, thương hiệu.
-
Doanh thu:
- Quyền đưa ra các chiến lược phát triển sản phẩm thiết kế và thương hiệu, nhằm tối đa hóa doanh thu từ các dịch vụ thiết kế và marketing.
4. Bộ phận Marketing và Truyền thông:
-
Nhân sự:
- Quyền quản lý nhân sự trong bộ phận marketing và truyền thông, tuyển dụng, đào tạo và phân công công việc cho các chuyên viên marketing.
-
Hạ tầng:
- Quyền quyết định đầu tư vào công nghệ, nền tảng và công cụ marketing, quảng cáo phục vụ hoạt động marketing và truyền thông của công ty.
-
Tư liệu sản xuất:
- Quyền quản lý và kiểm soát tài liệu quảng cáo, chiến dịch marketing, tài liệu truyền thông cho các kênh truyền thông nội bộ và khách hàng.
-
Sản phẩm dịch vụ:
- Quyền phát triển và triển khai các chiến dịch marketing, quảng bá sản phẩm dịch vụ đến khách hàng.
-
Quan hệ khách hàng:
- Quyền duy trì mối quan hệ với khách hàng thông qua các chiến lược truyền thông, quảng cáo, PR và sự kiện.
-
Kênh phân phối:
- Quyền quyết định các kênh truyền thông và quảng cáo phù hợp để giới thiệu sản phẩm và dịch vụ của công ty đến khách hàng.
-
Cơ cấu chi phí:
- Quyền kiểm soát chi phí các chiến dịch marketing, quảng cáo, và các hoạt động truyền thông, đảm bảo hiệu quả chi phí.
-
Doanh thu:
- Quyền thúc đẩy doanh thu từ các chiến lược marketing, tăng trưởng doanh số bán hàng qua các chiến dịch quảng bá và truyền thông.
Phó Giám đốc Thường trực phụ trách Phòng Kinh doanh sẽ có quyền quyết định và quản lý các bộ phận Dịch vụ khách hàng, Nhân sự và Thu mua, Thiết kế đồ họa và Thương hiệu, và Marketing truyền thông. Các quyền hạn này bao gồm việc kiểm soát nhân sự, hạ tầng, tư liệu sản xuất, dịch vụ, quan hệ khách hàng, kênh phân phối, cơ cấu chi phí và doanh thu. Mục tiêu là giúp các bộ phận hoạt động hiệu quả và đáp ứng tốt nhất nhu cầu của khách hàng, đóng góp vào sự phát triển bền vững của công ty.